Có 4 kết quả:
縱深 zòng shēn ㄗㄨㄥˋ ㄕㄣ • 縱身 zòng shēn ㄗㄨㄥˋ ㄕㄣ • 纵深 zòng shēn ㄗㄨㄥˋ ㄕㄣ • 纵身 zòng shēn ㄗㄨㄥˋ ㄕㄣ
zòng shēn ㄗㄨㄥˋ ㄕㄣ [zóng shēn ㄗㄨㄥˊ ㄕㄣ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depth (from front to rear)
(2) depth (into a territory)
(3) span (of time)
(4) (fig.) depth (of deployment, progress, development etc)
(2) depth (into a territory)
(3) span (of time)
(4) (fig.) depth (of deployment, progress, development etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leap
(2) to spring
(3) to throw oneself
(2) to spring
(3) to throw oneself
Bình luận 0
zòng shēn ㄗㄨㄥˋ ㄕㄣ [zóng shēn ㄗㄨㄥˊ ㄕㄣ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depth (from front to rear)
(2) depth (into a territory)
(3) span (of time)
(4) (fig.) depth (of deployment, progress, development etc)
(2) depth (into a territory)
(3) span (of time)
(4) (fig.) depth (of deployment, progress, development etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leap
(2) to spring
(3) to throw oneself
(2) to spring
(3) to throw oneself
Bình luận 0